Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i5-1135G7 Processor
|
Tốc độ
|
2.40GHz up to 4.20GHz, 4 nhân 8 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
8MB Intel® Smart Cache
|
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 3200Mhz on board
|
Số khe cắm
|
1 x DDR4 on board <Đã sử dụng>
1 x DDR4 SO-DIMM slot
|
|
Dung lượng
|
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Khe cắm ổ cứng
|
1 x M.2 2280 PCIe 3.0x2
1 x STD 2.5inch SATA HDD (Chưa sử dụng)
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
None
|
|
Màn hình
|
15.6Inch FHD Anti-glare LED-backlit 250nits 45%NTSC 16:9
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel® Iris® Xe Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Wi-Fi 6(802.11ax)(Dual band)(2*2)
|
Lan
|
1x RJ45 Gigabit Ethernet |
Bluetooth
|
Bluetooth® v5.2
|
3G/ Wimax (4G)
|
|
|
Kiểu bàn phím
|
Backlit Chiclet Keyboard with Num-key
|
|
|
Cảm ứng đa điểm
Không hỗ trợ NumberPad
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1x USB 2.0 Loại A
2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
1x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery(optional)
|
Kết nối HDMI/ VGA
|
1 x HDMI 1.4
1 x VGA Port (D-Sub)
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x Micro SD card reader
|
Tai nghe
|
1 x 3.5mm Combo Audio Jack
|
Camera
|
720p HD camera
|
|
Dung lượng pin
|
3Cell 42WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 home
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 10
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
1.73 kg
|
Kích thước
|
35.80 x 23.65 x 1.94 ~ 1.94 cm
|
Chất liệu
|
Aluminum
|
Màu sắc
|
Star Black (Đen)
|
Tính năng, đặc điểm khác
|
Finger Print
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách, chuột
|
Xuất xứ
|
China
|
|
|