Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i5-1135G7 Processor
|
Tốc độ
|
2.40GHz up to 4.20GHz, 4 nhân 8 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
8MB Intel® Smart Cache
|
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 3200MHz Onboard
|
Số khe cắm
|
1 x DDR4 3200MHz Onboard <Đã sử dụng>
|
|
Dung lượng
|
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
|
Khả năng nâng cấp
|
1 x SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 <Đã sử dụng>
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
W/O
|
|
Màn hình
|
15.6inch FHD IPS Anti-Glare LED Backlit 72% NTSC
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
NVIDIA GeForce MX350 2GB GDDR5 + Intel® Iris Xe Graphics
|
Công nghệ
|
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)(Dual band)(2x2)
|
Lan
|
|
Bluetooth
|
Bluetooth v5.0
|
3G/ Wimax (4G)
|
|
|
Kiểu bàn phím
|
Full-size backlit, with 1.4mm key travel
|
|
|
Mylar-covered with integrated NumberPad
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
2 x USB 2.0 Type-A
1 x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
|
Kết nối HDMI/ VGA
|
1 x HDMI 1.4
1 x DC-in
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x Micro SD card reader
2 in1 card reader SD/MMC
|
Tai nghe
|
1 x 3.5mm Combo Audio Jack
|
Camera
|
720p HD camera
|
|
Dung lượng pin
|
3Cell 50WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
|
|
Đi kèm - Chân kim
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 Home 64BIT
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 10
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
1.80 kg
|
Kích thước (H x W x D)
|
35.98 x 23.38 x 1.61 ~ 1.61 cm
|
Màu sắc
|
Indie Black (Đen)
|
Chất liệu
|
Nhôm
|
Bảo mật
|
Finger Print
|