Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i5-1135G7 Processor
|
Tốc độ
|
1.60GHz up to 4.20GHz, 4 nhân 8 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
6MB Intel® Smart Cache
|
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 3200MHz (2x4GB)
|
Số khe cắm
|
2 x slots SO-DIMM, Max 32GB
|
|
Dung lượng
|
256GB SSD M.2 PCIe NVMe 3x4
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Số cổng lưu trữ tối đa
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
None
|
|
Màn hình
|
14.0inch FHD Anti-Glare Non-Touch 250nits
|
Độ phân giải
|
FHD (1920x1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel® UHD Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz
|
Lan
|
1 x RJ-45
|
Bluetooth
|
Bluetooth v5.1
|
3G/ Wimax (4G)
|
|
|
Kiểu bàn phím
|
Single Pointing Non-Backlit Keyboard, English US
|
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1 x USB Type C 3.1 w/Power Delivery & DP1.2,
2 x USB 3.1,
1 x USB 2.0,
|
Kết nối HDMI/ VGA
|
1 x HDMI 1.4a port,
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x mSD 3.0 Card Reader
|
Tai nghe
|
1 x Universal Audio Jack,
|
Camera
|
720p at 30 fps HD Camera & Microphone
|
|
Dung lượng pin
|
3Cell
|
Thời gian sử dụng
|
|
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Fedora
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 10
|
Thông tin khác
|
Cân nặng
|
1.52kg
|
Màu sắc
|
Grayish Black (Đen)
|
Kích thước/ Chất liệu vỏ
|
326mm x 226mm x 17.6mm
|
Tính năng khác
|
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách
|
Xuất xứ
|
China
|