ãng sản xuất
|
Laptop Dell
|
Tên sản phẩm
|
|
Dòng Laptop
|
Laptop | Laptop Dell Inspiron | Laptop Văn Phòng | Laptop Core i5 | Laptop cho sinh viên kinh tế
|
Bộ vi xử lý
|
Công nghệ CPU
|
Intel Core i5-1235U
|
Số nhân
|
10
|
Số luồng
|
12
|
Tốc độ tối đa
|
4.40 GHz
|
Bộ nhớ đệm
|
12 MB
|
Bộ nhớ trong (RAM)
|
RAM
|
8GB
|
Loại RAM
|
DDR4
|
Tốc độ Bus RAM
|
3200MHz
|
Số khe cắm
|
2 Khe
|
Hỗ trợ RAM tối đa
|
-
|
Ổ cứng
|
Dung lượng
|
256GB SSD NVMe
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Khe cắm SSD mở rộng
|
-
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
Không có
|
Màn hình
|
Kích thước màn hình
|
15.6 inch
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Tần số quét
|
120Hz
|
Công nghệ màn hình
|
LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border
|
Đồ Họa (VGA)
|
Card màn hình
|
Intel Iris Xe Graphics
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax)
|
LAN
|
|
Bluetooth
|
Bluetooth 5.2
|
Bàn phím , Chuột
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím tiêu chuẩn
|
Chuột
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
2 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 2.0 Type-A port |
Kết nối HDMI/VGA
|
1 HDMI 1.4 port
|
Tai nghe
|
1 Audio jack
|
Camera
|
720p at 30 fps HD camera, single-integrated microphone
|
Card mở rộng
|
1 SD Media Card Reader
|
LOA
|
2 Loa
|
Kiểu Pin
|
3 Cell
|
Sạc pin
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm
|
Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
|
Height: 18.0 mm – 19.9 mm (0.71" – 0.78")
Width: 363.96 mm (14.33")
Depth: 249 mm (9.80")
|
Trọng Lượng
|
1.83 kg
|
Màu sắc
|
Đen
|