Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i5-11400H Processor
|
Tốc độ
|
2.70GHz up to 4.50GHz, 6 nhân 12 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
12MB Intel® Smart Cache
|
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 3200MHz
|
Số khe cắm
|
2 x SODIMM slots
|
|
Dung lượng
|
256GB SSD M.2 PCIe NVMe
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Khe cắm ổ cứng
|
1 x SSD M.2 PCIe NVMe
1 x SSD M.2 PCIe NVMe (2230/2280)
No HDD
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
No DVD
|
|
Màn hình
|
15.6Inch FHD WVA 120Hz Anti-Glare LED Backlit Narrow Border 250nits
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Card đồ họa
|
NVIDIA® GeForce® RTX 3050 4GB GDDR6 + Intel Iris® Xe Graphics
|
Công nghệ
|
Tự động chuyển card
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 (2x2) 802.11ax Wireless
|
Lan
|
1 x RJ-45
|
Bluetooth
|
Bluetooth
|
3G/Wimax(4G)
|
|
|
Kiểu bàn phím
|
US English Qwerty 4-Zone RGB Backlit Keyboard with Numeric Keypad and G-Key
|
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1 x HiSpeed USB 2.0
1 x HiSpeed USB 2.0 with PowerShare
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port with DisplayPort with alt mode
1 x SuperSpeed USB 3.2
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
|
Tai nghe
|
1 x Headphones/mic
|
Camera
|
HD RGB camera with digital-array microphones in camera assembly
|
|
Dung lượng pin
|
3Cell 56WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home Plus SL + Microsoft Office Home and Student 2019
|
Hệ điều hành tương thíc
|
Windows 11
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
2.65kg
|
Kích thước
|
357.26mm x 272.83mm x 24.9mm
|
Màu sắc
|
Dark Shadow Grey (Xám)
|
Chất liệu
|
Nhựa (Mặt A, B, C, D)
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách
|
Xuất xứ
|
China
|
Bảo mật
|
Mật khẩu
|