Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
|
Giao Diện
|
8 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps
|
AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX
|
Cấp Nguồn Bên Ngoài
|
100-240VAC, 50/60Hz
|
Fan Quantity
|
Fanless
|
Kích Thước ( W x D x H )
|
165mm x 108mm x 28mm
|
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
|
Phương Thức Truyền
|
Lưu trữ và chuyển tiếp
|
Bảng Địa Chỉ MAC
|
8K
|
Các Chức Năng Nâng Cao
|
Công nghệ thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng đến 80%
|
Kiểm soát luồng chuẩn 802.3X, Back Pressure
|
Tự động uplink ở mỗi cổng
|
OTHERS
|
Certification
|
FCC, CE, RoHs
|
Package Contents
|
Switch để bàn Gigabit 8 cổng
|
Bộ biến đổi nguồn
|
Hướng dẫn sử dụng
|
System Requirements
|
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hay Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hay Linux.
|
Environment
|
Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~40°C (32°F~104°F);
|
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~70°C (-40°F~158°F);
|
Độ ẩm hoạt động:10%~90% không ngưng tụ
|
Độ ẩm lưu trữ:5%~90% không ngưng tụ
|
Giá có thể thay đổi vui lòng liên hệ để có giá chính xác nhất.