Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
AMD Ryzen 3 5300U Processor
|
Tốc độ
|
2.6GHz Up to 3.8GHz
|
Bộ nhớ đệm
|
4MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
4GB DDR4 3200MHz (1 x 4GB)
|
Số khe cắm
|
|
Ổ cứng SSD Laptop
|
Dung lượng
|
256GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
No |
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
Màn hình
|
14.0inch ( 45% NTSC )
|
Độ phân giải
|
HD (1366 x 768)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Radeon Vega Graphics
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Wi-Fi 802.11ac, Tương thích 802.11a/b/g/n
|
Lan
|
|
Bluetooth
|
v4.1
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím tiêu chuẩn
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối
|
2 x Cổng Super Speed USB Type-A 5Gbps
1 x Cổng Super Speed USB Type-C 5Gbps
1 x Cổng nguồn
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI 1.4b
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x Cổng SD (Hỗ trợ SD, SDHX, SDXC) |
Tai nghe
|
1 x Cổng âm thanh/microphone 3.5 mm
|
Camera
|
HP TrueVision HD Camera with integrated dual array digital microphone
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
3Cell 41Whrs Li-ion
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 11
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
1.49 kg
|
Màu sắc
|
Sliver
|
Kích thước
|
32.4 x 22.5 x 1.99 cm
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách
|