Chuẩn kết nối mạng |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Chuẩn truyền dữ liệu: |
11n: Lên đến 150Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
Dải tần số |
2.400-2.4835GHz |
Antenna dBi |
Trên bo |
Độ nhạy thu/phát |
130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Cơ chế bảo mật mạng |
Hỗ trợ WEP 64/128 bit, WPA-PSK/WPA2-PSK, Lọc địa chỉ MAC không dây |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 7(32/64bits), Windows Vista(32/64bits), Windows XP(32/64bits) |
Tiện ích ứng dụng kèm theo của nhà SX: |
Bộ chuyển đổi không dây Đĩa CD nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Cổng giao tiếp và kết nối: |
USB 2.0 |
Button: |
Nút nhấn cài đặt bảo mật nhanh (QSS) (tương thích với WPS) |
Môi trường Hoạt động: |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% ko ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% ko ngưng tụ |
Kích thước: |
3.4 x 0.9 x 0.4 in (86.5 x 24 x 10 mm) |