Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i5-1135G7 Processor
|
Tốc độ
|
2.40GHz up to 4.20GHz, 4 nhân 8 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
8MB Intel® Smart Cache
|
|
Dung lượng
|
8GB LPDDR4x 4267MHz Onboard
|
Số khe cắm
|
|
|
Dung lượng
|
512GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe® 3.0 x4
|
Tốc độ vòng quay
|
2 x SSD M.2 2280 NVMe PCIe® 3.0 x4 <Đã sử dụng 1>
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
No DVD
|
|
Màn hình
|
14.0Inch FHD Anti-Glare Wide view LED Backlit
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel® Iris® Xᵉ Graphics
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
WiFi 6 (802.11ax)
|
Lan
|
1 x RJ45 via micro HDMI - 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth
|
Bluetooth® v5.0
|
3G/ Wimax (4G)
|
|
|
Kiểu bàn phím
|
Full-size keys, spill-resistant, 1.5mm key-travel, backlit chiclet keyboard
|
|
|
Large touchpad, support four fingers
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A;
2 x USB Type-C (supports Thunderbolt 4, Power Delivery, DisplayPort);
|
Kết nối HDMI/ VGA
|
1 x HDMI;
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
|
Tai nghe
|
1 x Headphone/Microphone combo audio jack
|
Camera
|
HD UVC WebCam (privacy shutter) and IR UVC WebCam with array quad microphone
|
|
Dung lượng pin
|
4Cell 66WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 Home Single Language 64-bit
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 10
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
0.995 kg
|
Kích thước
|
32.00 x 20.30 x 0.90 ~ 1.49 cm (W x D x H)
|
Màu sắc
|
Black (Đen)
|
Chất liệu
|
|
Bảo mật
|
Finger Print
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách, chuột
|
Xuất xứ
|
China
|
|
|