Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i5-1235U Processor
|
Tốc độ
|
3.30GHz up to 4.40GHz, 10 nhân (2P-core + 8 E-core) 12 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
12MB Intel® Smart Cache
|
Chipset
|
Intel® Integrated SoC
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 3200MHz (2 x 4GB)
|
Số khe cắm
|
2 x Slots (Đã sử dụng)
|
Ổ cứng (SSD Laptop)
|
Dung lượng
|
256GB SSD PCIe® NVMe™
|
Khả năng nâng cấp
|
None
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
N/A |
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
Màn hình
|
15.6Inch HD LCD Micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC, 60Hz
|
Độ phân giải
|
HD (1366x768)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel® Iris® Xᵉ Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi®
|
Lan
|
None |
Bluetooth
|
Bluetooth® 5 combo
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím Full Size, không có led phím
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate;
2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate;
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI 1.4b;
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x multi-format SD media card reader
|
Tai nghe
|
1 x headphone/microphone combo
|
Camera
|
HP True Vision 720p HD camera with integrated dual array digital microphones
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
3Cell 41 Wh Li-ion 34200mAh
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm Sạc chân kim
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home 64bit
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 11
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
1.69kg
|
Màu sắc
|
Natural silver (Bạc)
|
Thiết kế (W x D x H)
|
35.85 x 24.2 x 1.79 cm
|
Chất liệu
|
Nhựa mặt A + D
Nhôm mặt C
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách
|
Xuất xứ
|
China
|